Search this site
Bệnh da liễu 皮肤病‎
  • DANH MỤC BỆNH
    • Á sừng
    • Bệnh chốc
    • Bệnh vẩy cá
    • Chàm bìu, chàm sinh dục
    • Viêm da do ánh nắng
  • Liên hệ
  • Bạch biến
  • Bệnh Bowen
  • Bệnh chàm
  • Bệnh cước (冻疮 )
  • Bệnh Darier,Bệnh loạn sừng nang lông(毛囊角化症)
  • Bệnh hạ cam (Chancroid) (軟下疳)
  • Bệnh Luput ban đỏ
  • Bệnh lậu (Gonorrhea)
  • Bệnh mắt cá chân (Plantar corn) (雞眼)
  • Bệnh Paget
  • Bệnh rubella
  • Bệnh sởi
  • Ghẻ ngứa
  • Giang mai (Syphilis)(梅毒)
  • Hắc lào
  • Lang ben
  • Liken phẳng (LICHEN PLANUS)
  • Mề đay
  • Mụn cóc, mụn cơm
  • Mụn rộp sinh dục (HERPEST SINH DỤC)
  • Mụn trứng cá
  • Nám da (黄褐斑) (Chloasma,Melasma)
  • Nấm móng (灰指甲, 甲癣)
  • Nấm tay chân
  • Nấm ở đầu
  • Rôm sảy (Miliaria) (痱子)
  • Rụng tóc
  • Sùi mào gà
  • Tay chân miệng
  • Thủy đậu
  • Tàn nhang
  • Tư vấn sức khỏe miễn phí
  • Tổ đỉa (Dysidrose)
  • U hạt bẹn (Granulome inguinal) (腹股沟肉芽肿, 性病肉芽肿)
  • U mềm lây ( Molluscom Contagiosum) (传染性软疣)
  • U tuyến mồ hôi 汗管瘤(Syringoma)汗管囊瘤(Syringocystoma)
  • Viêm da dạng đồng tiền (Nummular Dermatitis) (钱币状皮炎)
  • Viêm da quanh miệng (Perioral Dermatitis) (口周皮炎)
  • Viêm da thần kinh
  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm da tiết bã
  • Viêm kẽ (擦烂) (Intertrigo)
  • Viêm nang lông
  • Viêm quanh móng (Paronychia) (甲沟炎)
  • Viêm quầng (Erysipelas, Đơn Độc) (丹毒 )
  • Vảy phấn dạng Lichen
  • Vảy phấn hồng (玫瑰糠疹) (pityriasis rosea)
  • Vảy phấn tròn (pityriasis rotunda) (圆形糠疹)
  • Vảy phấn trắng (Pityriasis Alba) (白色糠疹)
  • Vẩy nến
  • Xơ cứng bì
  • Zona
  • Áp tơ vùng miệng
  • Đặt mua thuốc gửi qua bưu điện
  • Địa chỉ liên hệ
  • 皮肤病图片
    • meidu
    • 丹毒
    • 体癣
    • 冻疮
    • 天疱疮
    • 头癣
    • 尖锐湿疣
    • 带状疱疹
    • 扁平疣
    • 手足癣
    • 接触性皮炎
    • 斑秃
    • 日光性皮炎
    • 毛囊炎(folliculitis)
    • 淋病
    • 湿疹
    • 溢脂性皮炎
    • 玫瑰糠疹
    • 生殖器疱疹
    • 疥疱
    • 痤疮
    • 白癜风
    • 硬皮病
    • 神经性皮炎
    • 红斑狼疮
    • 脓疱疮
    • 花斑癣
    • 荨麻疹
    • 过敏性紫癜
    • 酒渣鼻
    • 银屑病
    • 阴囊湿疹
    • 阿弗他口腔炎
    • 雀斑
    • 鱼鳞病
    • 鸡眼
    • 黄褐斑
Bệnh da liễu 皮肤病‎
  • DANH MỤC BỆNH
    • Á sừng
    • Bệnh chốc
    • Bệnh vẩy cá
    • Chàm bìu, chàm sinh dục
    • Viêm da do ánh nắng
  • Liên hệ
  • Bạch biến
  • Bệnh Bowen
  • Bệnh chàm
  • Bệnh cước (冻疮 )
  • Bệnh Darier,Bệnh loạn sừng nang lông(毛囊角化症)
  • Bệnh hạ cam (Chancroid) (軟下疳)
  • Bệnh Luput ban đỏ
  • Bệnh lậu (Gonorrhea)
  • Bệnh mắt cá chân (Plantar corn) (雞眼)
  • Bệnh Paget
  • Bệnh rubella
  • Bệnh sởi
  • Ghẻ ngứa
  • Giang mai (Syphilis)(梅毒)
  • Hắc lào
  • Lang ben
  • Liken phẳng (LICHEN PLANUS)
  • Mề đay
  • Mụn cóc, mụn cơm
  • Mụn rộp sinh dục (HERPEST SINH DỤC)
  • Mụn trứng cá
  • Nám da (黄褐斑) (Chloasma,Melasma)
  • Nấm móng (灰指甲, 甲癣)
  • Nấm tay chân
  • Nấm ở đầu
  • Rôm sảy (Miliaria) (痱子)
  • Rụng tóc
  • Sùi mào gà
  • Tay chân miệng
  • Thủy đậu
  • Tàn nhang
  • Tư vấn sức khỏe miễn phí
  • Tổ đỉa (Dysidrose)
  • U hạt bẹn (Granulome inguinal) (腹股沟肉芽肿, 性病肉芽肿)
  • U mềm lây ( Molluscom Contagiosum) (传染性软疣)
  • U tuyến mồ hôi 汗管瘤(Syringoma)汗管囊瘤(Syringocystoma)
  • Viêm da dạng đồng tiền (Nummular Dermatitis) (钱币状皮炎)
  • Viêm da quanh miệng (Perioral Dermatitis) (口周皮炎)
  • Viêm da thần kinh
  • Viêm da tiếp xúc
  • Viêm da tiết bã
  • Viêm kẽ (擦烂) (Intertrigo)
  • Viêm nang lông
  • Viêm quanh móng (Paronychia) (甲沟炎)
  • Viêm quầng (Erysipelas, Đơn Độc) (丹毒 )
  • Vảy phấn dạng Lichen
  • Vảy phấn hồng (玫瑰糠疹) (pityriasis rosea)
  • Vảy phấn tròn (pityriasis rotunda) (圆形糠疹)
  • Vảy phấn trắng (Pityriasis Alba) (白色糠疹)
  • Vẩy nến
  • Xơ cứng bì
  • Zona
  • Áp tơ vùng miệng
  • Đặt mua thuốc gửi qua bưu điện
  • Địa chỉ liên hệ
  • 皮肤病图片
    • meidu
    • 丹毒
    • 体癣
    • 冻疮
    • 天疱疮
    • 头癣
    • 尖锐湿疣
    • 带状疱疹
    • 扁平疣
    • 手足癣
    • 接触性皮炎
    • 斑秃
    • 日光性皮炎
    • 毛囊炎(folliculitis)
    • 淋病
    • 湿疹
    • 溢脂性皮炎
    • 玫瑰糠疹
    • 生殖器疱疹
    • 疥疱
    • 痤疮
    • 白癜风
    • 硬皮病
    • 神经性皮炎
    • 红斑狼疮
    • 脓疱疮
    • 花斑癣
    • 荨麻疹
    • 过敏性紫癜
    • 酒渣鼻
    • 银屑病
    • 阴囊湿疹
    • 阿弗他口腔炎
    • 雀斑
    • 鱼鳞病
    • 鸡眼
    • 黄褐斑
  • More
    • DANH MỤC BỆNH
      • Á sừng
      • Bệnh chốc
      • Bệnh vẩy cá
      • Chàm bìu, chàm sinh dục
      • Viêm da do ánh nắng
    • Liên hệ
    • Bạch biến
    • Bệnh Bowen
    • Bệnh chàm
    • Bệnh cước (冻疮 )
    • Bệnh Darier,Bệnh loạn sừng nang lông(毛囊角化症)
    • Bệnh hạ cam (Chancroid) (軟下疳)
    • Bệnh Luput ban đỏ
    • Bệnh lậu (Gonorrhea)
    • Bệnh mắt cá chân (Plantar corn) (雞眼)
    • Bệnh Paget
    • Bệnh rubella
    • Bệnh sởi
    • Ghẻ ngứa
    • Giang mai (Syphilis)(梅毒)
    • Hắc lào
    • Lang ben
    • Liken phẳng (LICHEN PLANUS)
    • Mề đay
    • Mụn cóc, mụn cơm
    • Mụn rộp sinh dục (HERPEST SINH DỤC)
    • Mụn trứng cá
    • Nám da (黄褐斑) (Chloasma,Melasma)
    • Nấm móng (灰指甲, 甲癣)
    • Nấm tay chân
    • Nấm ở đầu
    • Rôm sảy (Miliaria) (痱子)
    • Rụng tóc
    • Sùi mào gà
    • Tay chân miệng
    • Thủy đậu
    • Tàn nhang
    • Tư vấn sức khỏe miễn phí
    • Tổ đỉa (Dysidrose)
    • U hạt bẹn (Granulome inguinal) (腹股沟肉芽肿, 性病肉芽肿)
    • U mềm lây ( Molluscom Contagiosum) (传染性软疣)
    • U tuyến mồ hôi 汗管瘤(Syringoma)汗管囊瘤(Syringocystoma)
    • Viêm da dạng đồng tiền (Nummular Dermatitis) (钱币状皮炎)
    • Viêm da quanh miệng (Perioral Dermatitis) (口周皮炎)
    • Viêm da thần kinh
    • Viêm da tiếp xúc
    • Viêm da tiết bã
    • Viêm kẽ (擦烂) (Intertrigo)
    • Viêm nang lông
    • Viêm quanh móng (Paronychia) (甲沟炎)
    • Viêm quầng (Erysipelas, Đơn Độc) (丹毒 )
    • Vảy phấn dạng Lichen
    • Vảy phấn hồng (玫瑰糠疹) (pityriasis rosea)
    • Vảy phấn tròn (pityriasis rotunda) (圆形糠疹)
    • Vảy phấn trắng (Pityriasis Alba) (白色糠疹)
    • Vẩy nến
    • Xơ cứng bì
    • Zona
    • Áp tơ vùng miệng
    • Đặt mua thuốc gửi qua bưu điện
    • Địa chỉ liên hệ
    • 皮肤病图片
      • meidu
      • 丹毒
      • 体癣
      • 冻疮
      • 天疱疮
      • 头癣
      • 尖锐湿疣
      • 带状疱疹
      • 扁平疣
      • 手足癣
      • 接触性皮炎
      • 斑秃
      • 日光性皮炎
      • 毛囊炎(folliculitis)
      • 淋病
      • 湿疹
      • 溢脂性皮炎
      • 玫瑰糠疹
      • 生殖器疱疹
      • 疥疱
      • 痤疮
      • 白癜风
      • 硬皮病
      • 神经性皮炎
      • 红斑狼疮
      • 脓疱疮
      • 花斑癣
      • 荨麻疹
      • 过敏性紫癜
      • 酒渣鼻
      • 银屑病
      • 阴囊湿疹
      • 阿弗他口腔炎
      • 雀斑
      • 鱼鳞病
      • 鸡眼
      • 黄褐斑

DANH MỤC BỆNH

Nám da

Nấm ở đầu

Nấm móng

Nấm tay chân

Mề đay

Mụn trứng cá

Mụn cóc

Herpest sinh dục

Á sừng

Áp tơ vùng miệng


Bạch biến

Bệnh Bowen

Bệnh chàm

Bệnh chàm bìu

Bệnh chốc

Bệnh cước

Bệnh hạ cam

Bệnh lậu

Bệnh Lupus

Bệnh mắt cá chân

Bệnh Paget

Bệnh rubella

Rụng tóc

Giang mai

Ghẻ ngứa

Hắc lào

Lang ben

Li ken phẳng

Loạn sừng nang lông

Rôm sảy

Sởi

Sùi mào gà

Tàn nhang

Tổ đỉa

Tay chân miệng

Thủy đậu

U mềm lây

U hạt bẹn

U tuyến mồ hôi

Vảy cá

Vảy nến

Vảy phấn hồng

Vảy phấn dạng Lichen

Vảy phấn trắng

Vảy phấn tròn

Viêm kẽ

Viêm da dạng đồng tiền

Viêm da do ánh nắng

Viêm da quanh miệng

Viêm da thần kinh

Viêm da tiết bã

Viêm da tiếp xúc

Viêm nang lông

Viêm quầng

Viêm quanh móng

Xơ cứng bì

Zona

Report abuse
Page details
Page updated
Google Sites
Report abuse